UFI | 98162970 |
UNI | 98162970 |
CC_FIPS | TU |
CC_ISO | TR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 68 |
ADM1_FULL_NAME | Ankara |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Yukarıkaraören |
FULL_NAME_ND | Yukarikaraoren |
SORT_NAME | YUKARIKARAOREN |
LATITUDE | 40.3665 |
LONGITUDE | 32.7285 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.