UFI | 96191894 |
UNI | 96191894 |
CC_FIPS | HR |
CC_ISO | HR |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | 21 |
ADM1_FULL_NAME | Grad Zagreb |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Vrapče |
FULL_NAME_ND | Vrapce |
SORT_NAME | VRAPCE |
LATITUDE | 45.8167 |
LONGITUDE | 15.9167 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.