UFI | 95980805 |
UNI | 95980805 |
CC_FIPS | EN |
CC_ISO | EE |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 08 |
ADM1_FULL_NAME | Laane-Virumaa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Võhmuta |
FULL_NAME_ND | Vohmuta |
SORT_NAME | VOHMUTA |
LATITUDE | 59.08 |
LONGITUDE | 25.9561 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.