UFI | 95981053 |
UNI | 95981053 |
CC_FIPS | EN |
CC_ISO | EE |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5B |
ADM1_CODE | 18 |
ADM1_FULL_NAME | Tartumaa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Vana-Kuuste |
FULL_NAME_ND | Vana-Kuuste |
SORT_NAME | VANAKUUSTE |
LATITUDE | 58.255 |
LONGITUDE | 26.7756 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.