UFI | 95343978 |
UNI | 95343978 |
CC_FIPS | SZ |
CC_ISO | CH |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5A |
ADM1_CODE | BE |
ADM1_FULL_NAME | Bern |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Underi Heitere |
FULL_NAME_ND | Underi Heitere |
SORT_NAME | UNDERIHEITERE |
LATITUDE | 46.5954 |
LONGITUDE | 7.53099 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.