UFI | 98158410 |
UNI | 98158410 |
CC_FIPS | TU |
CC_ISO | TR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 55 |
ADM1_FULL_NAME | Samsun |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Toptepe |
FULL_NAME_ND | Toptepe |
SORT_NAME | TOPTEPE |
LATITUDE | 41.0269 |
LONGITUDE | 35.8677 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.