UFI | 96172411 |
UNI | 96172411 |
CC_FIPS | PU |
CC_ISO | GW |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 10 |
ADM1_FULL_NAME | Gabu |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Sinchã Bobo |
FULL_NAME_ND | Sincha Bobo |
SORT_NAME | SINCHABOBO |
LATITUDE | 12.3333 |
LONGITUDE | -13.8667 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.