UFI | 98561575 |
UNI | 98561575 |
CC_FIPS | SU |
CC_ISO | SD |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 38 |
ADM1_FULL_NAME | Gezira |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Shabāriqah |
FULL_NAME_ND | Shabariqah |
SORT_NAME | SHABARIQAH |
LATITUDE | 14.25 |
LONGITUDE | 33.65 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.