UFI | 96963159 |
UNI | 96963159 |
CC_FIPS | LE |
CC_ISO | LB |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 08 |
ADM1_FULL_NAME | Beqaa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Rayak |
FULL_NAME_ND | Rayak |
SORT_NAME | RAYAK |
LATITUDE | 33.85 |
LONGITUDE | 36 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.