UFI | 96659357 |
UNI | 96659357 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 18 |
ADM1_FULL_NAME | Salah ad Din |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Qaryat aţ Ţurayshah |
FULL_NAME_ND | Qaryat at Turayshah |
SORT_NAME | QARYATATTURAYSHAH |
LATITUDE | 34.5637 |
LONGITUDE | 44.373 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.