UFI | 97073079 |
UNI | 97073079 |
CC_FIPS | MK |
CC_ISO | MK |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | 40 |
ADM1_FULL_NAME | Karbinci |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Pripečani |
FULL_NAME_ND | Pripecani |
SORT_NAME | PRIPECANI |
LATITUDE | 41.8039 |
LONGITUDE | 22.3694 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.