UFI | 97072870 |
UNI | 97072870 |
CC_FIPS | MK |
CC_ISO | MK |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | 98 |
ADM1_FULL_NAME | Stip |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Novo Selo |
FULL_NAME_ND | Novo Selo |
SORT_NAME | NOVOSELO |
LATITUDE | 41.7354 |
LONGITUDE | 22.1819 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.