UFI | 96171586 |
UNI | 96171586 |
CC_FIPS | PU |
CC_ISO | GW |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 04 |
ADM1_FULL_NAME | Oio |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Nema |
FULL_NAME_ND | Nema |
SORT_NAME | NEMA |
LATITUDE | 12.49 |
LONGITUDE | -15.2286 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.