UFI | 95160644 |
UNI | 95160644 |
CC_FIPS | BE |
CC_ISO | BE |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5G |
ADM1_CODE | VLI |
ADM1_FULL_NAME | Limburg |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Neer Hoksent |
FULL_NAME_ND | Neer Hoksent |
SORT_NAME | NEERHOKSENT |
LATITUDE | 51.1598 |
LONGITUDE | 5.42544 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.