UFI | 97547425 |
UNI | 97547425 |
CC_FIPS | RP |
CC_ISO | PH |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | NCO |
ADM1_FULL_NAME | Cotabato |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Natutungan |
FULL_NAME_ND | Natutungan |
SORT_NAME | NATUTUNGAN |
LATITUDE | 7.14139 |
LONGITUDE | 124.902 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.