UFI | 97398806 |
UNI | 97398806 |
CC_FIPS | NO |
CC_ISO | NO |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5C |
ADM1_CODE | 14 |
ADM1_FULL_NAME | Rogaland |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Nærbø |
FULL_NAME_ND | Naerbo |
SORT_NAME | NAERBO |
LATITUDE | 58.6655 |
LONGITUDE | 5.63788 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.