UFI | 95184683 |
UNI | 95184683 |
CC_FIPS | BY |
CC_ISO | BI |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1A |
ADM1_CODE | 18 |
ADM1_FULL_NAME | Muyinga |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Murambo |
FULL_NAME_ND | Murambo |
SORT_NAME | MURAMBO |
LATITUDE | -2.5205 |
LONGITUDE | 30.4218 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.