UFI | 95324864 |
UNI | 95324864 |
CC_FIPS | CT |
CC_ISO | CF |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1A |
ADM1_CODE | 11 |
ADM1_FULL_NAME | Ouaka |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Modomali-Mbrès |
FULL_NAME_ND | Modomali-Mbres |
SORT_NAME | MODOMALIMBRES |
LATITUDE | 6.25748 |
LONGITUDE | 20.0708 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.