UFI | 97976566 |
UNI | 97976566 |
CC_FIPS | SI |
CC_ISO | SI |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5D |
ADM1_CODE | B7 |
ADM1_FULL_NAME | Sezana |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Lipica |
FULL_NAME_ND | Lipica |
SORT_NAME | LIPICA |
LATITUDE | 45.6672 |
LONGITUDE | 13.8825 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.