UFI | 96656582 |
UNI | 96656582 |
CC_FIPS | IZ |
CC_ISO | IQ |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 18 |
ADM1_FULL_NAME | Salah ad Din |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Laţīf Yāsīn ‘Abbās |
FULL_NAME_ND | Latif Yasin 'Abbas |
SORT_NAME | LATIFYASINABBAS |
LATITUDE | 33.975 |
LONGITUDE | 44.3339 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.