UFI | 97825255 |
UNI | 97825255 |
CC_FIPS | RS |
CC_ISO | RU |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4C |
ADM1_CODE | 63 |
ADM1_FULL_NAME | Saha, Respublika |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kurun-Kenkga |
FULL_NAME_ND | Kurun-Kenkga |
SORT_NAME | KURUNKENKGA |
LATITUDE | 59.9333 |
LONGITUDE | 127.167 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.