UFI | 96962494 |
UNI | 96962494 |
CC_FIPS | LE |
CC_ISO | LB |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 08 |
ADM1_FULL_NAME | Beqaa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Khommâret Jraïssâti |
FULL_NAME_ND | Khommaret Jraissati |
SORT_NAME | KHOMMARETJRAISSATI |
LATITUDE | 33.8311 |
LONGITUDE | 35.8681 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.