UFI | 96439609 |
UNI | 96439609 |
CC_FIPS | IN |
CC_ISO | IN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 40 |
ADM1_FULL_NAME | Telangana |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Kasapur |
FULL_NAME_ND | Kasapur |
SORT_NAME | KASAPUR |
LATITUDE | 18.1471 |
LONGITUDE | 79.14 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.