UFI | 97944584 |
UNI | 97944584 |
CC_FIPS | SU |
CC_ISO | SD |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 52 |
ADM1_FULL_NAME | Kassala |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hillat Qeli |
FULL_NAME_ND | Hillat Qeli |
SORT_NAME | HILLATQELI |
LATITUDE | 15.6294 |
LONGITUDE | 35.5094 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.