UFI | 98139811 |
UNI | 98139811 |
CC_FIPS | TU |
CC_ISO | TR |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4F |
ADM1_CODE | 93 |
ADM1_FULL_NAME | Duzce |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Hacıyatağı |
FULL_NAME_ND | Haciyatagi |
SORT_NAME | HACIYATAGI |
LATITUDE | 40.7099 |
LONGITUDE | 31.2728 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.