UFI | 96138399 |
UNI | 96138399 |
CC_FIPS | GV |
CC_ISO | GN |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | F |
ADM1_FULL_NAME | Faranah |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Diavélé |
FULL_NAME_ND | Diavele |
SORT_NAME | DIAVELE |
LATITUDE | 12.0667 |
LONGITUDE | -10.5 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.