UFI | 96357648 |
UNI | 96357648 |
CC_FIPS | IN |
CC_ISO | IN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 40 |
ADM1_FULL_NAME | Telangana |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Daolapalli |
FULL_NAME_ND | Daolapalli |
SORT_NAME | DAOLAPALLI |
LATITUDE | 17.925 |
LONGITUDE | 78.1721 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.