UFI | 96357221 |
UNI | 96357221 |
CC_FIPS | IN |
CC_ISO | IN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 37 |
ADM1_FULL_NAME | Chhattisgarh |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Dangnahitola |
FULL_NAME_ND | Dangnahitola |
SORT_NAME | DANGNAHITOLA |
LATITUDE | 22.7813 |
LONGITUDE | 82.0499 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.