UFI | 97986210 |
UNI | 97986210 |
CC_FIPS | SL |
CC_ISO | SL |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1F |
ADM1_CODE | 02 |
ADM1_FULL_NAME | Northern |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Dandaia |
FULL_NAME_ND | Dandaia |
SORT_NAME | DANDAIA |
LATITUDE | 9.89102 |
LONGITUDE | -12.2224 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.