UFI | 96356157 |
UNI | 96356157 |
CC_FIPS | IN |
CC_ISO | IN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 21 |
ADM1_FULL_NAME | Odisha |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Damaghati |
FULL_NAME_ND | Damaghati |
SORT_NAME | DAMAGHATI |
LATITUDE | 20.4758 |
LONGITUDE | 84.7134 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.