UFI | 97943326 |
UNI | 97943326 |
CC_FIPS | SU |
CC_ISO | SD |
REGION | 1 |
SUB_REGION | 1D |
ADM1_CODE | 41 |
ADM1_FULL_NAME | White Nile |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Dabbat at Tār |
FULL_NAME_ND | Dabbat at Tar |
SORT_NAME | DABBATATTAR |
LATITUDE | 12.1295 |
LONGITUDE | 32.7282 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.