UFI | 97586991 |
UNI | 97586991 |
CC_FIPS | PK |
CC_ISO | PK |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Khyber Pakhtunkhwa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Chinjar Kot |
FULL_NAME_ND | Chinjar Kot |
SORT_NAME | CHINJARKOT |
LATITUDE | 34.2401 |
LONGITUDE | 72.9919 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.