UFI | 98833192 |
UNI | 98833192 |
CC_FIPS | PK |
CC_ISO | PK |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Khyber Pakhtunkhwa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Chaparah |
FULL_NAME_ND | Chaparah |
SORT_NAME | CHAPARAH |
LATITUDE | 31.9049 |
LONGITUDE | 69.9053 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.