UFI | 96102398 |
UNI | 96102398 |
CC_FIPS | UK |
CC_ISO | GB |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5G |
ADM1_CODE | NIR |
ADM1_FULL_NAME | Northern Ireland |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Callaghanstown |
FULL_NAME_ND | Callaghanstown |
SORT_NAME | CALLAGHANSTOWN |
LATITUDE | 54.95 |
LONGITUDE | -7.4 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.