UFI | 96324425 |
UNI | 96324425 |
CC_FIPS | IN |
CC_ISO | IN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 38 |
ADM1_FULL_NAME | Jharkhand |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Bhuiyatoli |
FULL_NAME_ND | Bhuiyatoli |
SORT_NAME | BHUIYATOLI |
LATITUDE | 23.7341 |
LONGITUDE | 85.5748 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.