UFI | 95989214 |
UNI | 95989214 |
CC_FIPS | SP |
CC_ISO | ES |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5E |
ADM1_CODE | 59 |
ADM1_FULL_NAME | Pais Vasco |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Beraza |
FULL_NAME_ND | Beraza |
SORT_NAME | BERAZA |
LATITUDE | 43.1021 |
LONGITUDE | -2.90295 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.