UFI | 98066895 |
UNI | 98066895 |
CC_FIPS | TH |
CC_ISO | TH |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | 31 |
ADM1_FULL_NAME | Narathiwat |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ban Lu Bo Sa To |
FULL_NAME_ND | Ban Lu Bo Sa To |
SORT_NAME | BANLUBOSATO |
LATITUDE | 5.97167 |
LONGITUDE | 101.868 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.