UFI | 98052271 |
UNI | 98052271 |
CC_FIPS | TH |
CC_ISO | TH |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4E |
ADM1_CODE | 22 |
ADM1_FULL_NAME | Khon Kaen |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ban Huai Kae |
FULL_NAME_ND | Ban Huai Kae |
SORT_NAME | BANHUAIKAE |
LATITUDE | 15.9083 |
LONGITUDE | 102.493 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.