UFI | 96294342 |
UNI | 96294342 |
CC_FIPS | IN |
CC_ISO | IN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 24 |
ADM1_FULL_NAME | Rajasthan |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Bagariyakhera |
FULL_NAME_ND | Bagariyakhera |
SORT_NAME | BAGARIYAKHERA |
LATITUDE | 25.4161 |
LONGITUDE | 74.3153 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.