UFI | 96287052 |
UNI | 96287052 |
CC_FIPS | IN |
CC_ISO | IN |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 21 |
ADM1_FULL_NAME | Odisha |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Arabal |
FULL_NAME_ND | Arabal |
SORT_NAME | ARABAL |
LATITUDE | 20.6993 |
LONGITUDE | 86.247 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.