UFI | 97561045 |
UNI | 97561045 |
CC_FIPS | PK |
CC_ISO | PK |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Khyber Pakhtunkhwa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Ahingar Kili |
FULL_NAME_ND | Ahingar Kili |
SORT_NAME | AHINGARKILI |
LATITUDE | 34.3333 |
LONGITUDE | 71.7808 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.