UFI | 98828902 |
UNI | 98828902 |
CC_FIPS | PK |
CC_ISO | PK |
REGION | 4 |
SUB_REGION | 4D |
ADM1_CODE | 03 |
ADM1_FULL_NAME | Khyber Pakhtunkhwa |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Adam Kalle |
FULL_NAME_ND | Adam Kalle |
SORT_NAME | ADAMKALLE |
LATITUDE | 33.2869 |
LONGITUDE | 70.5254 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.