UFI | 95331285 |
UNI | 95331285 |
CC_FIPS | SZ |
CC_ISO | CH |
REGION | 5 |
SUB_REGION | 5A |
ADM1_CODE | BE |
ADM1_FULL_NAME | Bern |
ADM2_CODE | |
ADM2_FULL_NAME | |
FULL NAME | Aarberg |
FULL_NAME_ND | Aarberg |
SORT_NAME | AARBERG |
LATITUDE | 47.0444 |
LONGITUDE | 7.27578 |
WEATHER | Xem thời tiết |
Vui lòng tham khảo https://www.geodatasource.com/world-cities-database/titanium để biết thêm chi tiết về các trường được liệt kê trong kết quả.